Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Biến đổi khí hậu đang gia tăng nhanh hơn bất kỳ dự báo nào trong thập kỷ qua, khiến mục tiêu net-zero trở thành một trong những định hướng cấp thiết nhất đối với cả chính phủ và doanh nghiệp. Khi các quốc gia liên tục đưa ra cam kết khí hậu mạnh mẽ, mục tiêu net-zero không chỉ còn là một khẩu hiệu mang tính toàn cầu mà đã trở thành tiêu chuẩn phát triển bền vững bắt buộc trong kỷ nguyên kinh tế xanh. Các doanh nghiệp, đặc biệt là tại Việt Nam, đứng trước yêu cầu phải hiểu rõ mục tiêu net-zero, ứng dụng công nghệ để đo lường phát thải và tham gia chủ động vào lộ trình giảm phát thải khí nhà kính.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Trong bối cảnh đó, chuyển đổi số xanh nổi lên như một chiến lược trọng yếu, giúp doanh nghiệp giám sát năng lượng, tự động hóa quy trình và tối ưu vận hành nhằm tiến gần hơn đến mục tiêu net-zero. Nhờ công nghệ, doanh nghiệp có thể theo dõi chính xác lượng phát thải theo thời gian thực, xây dựng kế hoạch giảm phát thải phù hợp, đồng thời đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế. Chuyển đổi số xanh vì vậy trở thành nền tảng giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu net-zero một cách hiệu quả, minh bạch và bền vững hơn.

Bài viết này sẽ đi sâu giải thích mục tiêu net-zero là gì, phân tích lộ trình mục tiêu net-zero vào năm 2050 trên thế giới, và trình bày rõ cam kết đạt mục tiêu net-zero của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập xanh. Qua đó, doanh nghiệp có thể hình dung một cách toàn diện về những yêu cầu, cơ hội và hướng đi cần thiết để chủ động tham gia vào hành trình mục tiêu net-zero trong kỷ nguyên chuyển đổi số xanh.

Mục lục

Giới thiệu chung về chuyển đổi số xanh và xu thế net-zero

Chuyển đổi số xanh đang trở thành một trong những trụ cột quan trọng nhất trong chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp hiện đại. Khi các quốc gia trên thế giới tăng tốc hành trình giảm phát thải, mục tiêu net-zero không chỉ còn là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu tất yếu để đảm bảo khả năng cạnh tranh. Trong bối cảnh đó, doanh nghiệp buộc phải kết hợp chuyển đổi số và chuyển đổi xanh nhằm đạt mục tiêu net-zero một cách hiệu quả, minh bạch và có khả năng đo lường. Chuyển đổi số xanh vì vậy đóng vai trò như một nền tảng cốt lõi, giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội phát triển mới trong nền kinh tế carbon thấp.

Bối cảnh toàn cầu: Vì sao net-zero trở thành ưu tiên chiến lược?

Trước khi tìm hiểu cách chuyển đổi số xanh hỗ trợ doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero, cần nhìn lại bối cảnh toàn cầu – nơi mục tiêu net-zero đang định hình lại toàn bộ hệ thống kinh tế, tài chính và thương mại thế giới. Các quốc gia phát triển lẫn đang phát triển đều nhận thấy rằng mục tiêu net-zero không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc, bởi tác động của khí hậu đã vượt xa phạm vi môi trường và lan rộng đến mọi mặt của đời sống kinh tế – xã hội.

  • Biến đổi khí hậu và những hệ quả kinh tế – xã hội: Biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự báo với những tác động sâu rộng lên toàn bộ nền kinh tế và đời sống con người. Nhiệt độ toàn cầu tăng, thời tiết cực đoan, nước biển dâng và suy giảm tài nguyên thiên nhiên đã làm gia tăng chi phí vận hành, gián đoạn sản xuất và đe dọa an ninh năng lượng. Trong bối cảnh đó, mục tiêu net-zero trở thành giải pháp trọng tâm nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo đảm sự ổn định cho nền kinh tế và hệ thống xã hội. Các chính phủ, doanh nghiệp và tổ chức quốc tế đều nhận thức rằng nếu không đạt mục tiêu net-zero vào nửa sau thế kỷ này, tác động của biến đổi khí hậu sẽ vượt quá khả năng thích ứng của con người.
  • Tác động đến chuỗi cung ứng, năng lượng, sản xuất và thương mại: Biến đổi khí hậu khiến hoạt động logistics bị gián đoạn, khiến doanh nghiệp phải chịu chi phí vận chuyển cao hơn, rủi ro tồn kho lớn hơn và tiến độ sản xuất thiếu ổn định. Sự khan hiếm tài nguyên năng lượng và vật liệu cũng làm gia tăng chi phí đầu vào, buộc các doanh nghiệp phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo hướng xanh và tuần hoàn. Trong bối cảnh thương mại quốc tế thay đổi mạnh mẽ, các chính sách thuế carbon như CBAM (EU) hay các tiêu chuẩn xanh tại Mỹ, Nhật, Hàn Quốc đang tác động trực tiếp đến khả năng xuất khẩu. Do đó, mục tiêu net-zero trở thành tiêu chí bắt buộc để doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • Áp lực từ người tiêu dùng, nhà đầu tư và các tổ chức tài chính quốc tế: Người tiêu dùng ngày nay ưu tiên các thương hiệu có trách nhiệm với môi trường. Nhà đầu tư và ngân hàng cũng đưa tiêu chí ESG vào quyết định giải ngân, thậm chí từ chối các doanh nghiệp không có chiến lược hướng tới mục tiêu net-zero. Các quỹ đầu tư quốc tế, thị trường chứng khoán và tổ chức tài chính đều yêu cầu minh bạch dữ liệu phát thải, thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi theo hướng xanh. Điều này khiến mục tiêu net-zero không chỉ là yêu cầu về môi trường mà còn là yêu cầu về tài chính và quản trị.
  • Mốc thời gian toàn cầu hướng tới mục tiêu net-zero: Hầu hết các quốc gia phát triển đã cam kết đạt mục tiêu net-zero vào năm 2050, trong khi các nền kinh tế mới nổi hướng tới mốc 2060–2070. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, IPCC và các hiệp định khí hậu toàn cầu đều đặt ra các mốc giảm phát thải cực kỳ rõ ràng trong giai đoạn 2030–2050. Những mốc này tạo ra khung pháp lý buộc doanh nghiệp phải chuyển đổi ngay từ hôm nay nếu không muốn bị loại khỏi thị trường. Việc nắm bắt xu thế này giúp doanh nghiệp chủ động xây dựng lộ trình phù hợp để đạt mục tiêu net-zero theo chuẩn quốc tế.
Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Vai trò của chuyển đổi số đối với các mục tiêu khí hậu

Nếu mục tiêu net-zero được xem là đích đến, thì công nghệ chính là con đường nhanh nhất đưa doanh nghiệp tới đó. Chuyển đổi số xanh giúp doanh nghiệp nhìn rõ bức tranh phát thải của mình, tối ưu vận hành, tự động hóa giám sát và giảm thiểu chi phí trong hành trình đạt mục tiêu net-zero. Đây là lý do vì sao thế giới đang chứng kiến sự kết hợp giữa hai xu hướng lớn: chuyển đổi số và chuyển đổi xanh.

  • Chuyển đổi số và chuyển đổi xanh: Hai xu hướng song hành: Chuyển đổi số và chuyển đổi xanh không thể tách rời nhau. Chuyển đổi số mang đến nền tảng công nghệ cần thiết để doanh nghiệp giám sát, phân tích và tối ưu hoạt động. Chuyển đổi xanh đảm bảo doanh nghiệp vận hành theo mô hình bền vững và đáp ứng mục tiêu net-zero. Khi kết hợp hai xu hướng này, doanh nghiệp có khả năng tạo ra hệ thống quản trị carbon hiện đại, tự động và có độ chính xác cao. Đây chính là cơ sở để doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero hiệu quả trong dài hạn.
Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero
  • Công nghệ giúp đo lường, giám sát và cắt giảm phát thải: Không thể giảm phát thải nếu không biết doanh nghiệp đang phát thải bao nhiêu. Điều đó khiến công nghệ trở thành yếu tố cốt lõi. IoT giúp thu thập dữ liệu phát thải thời gian thực từ thiết bị, máy móc và quy trình vận hành. AI/ML phân tích dữ liệu để tối ưu tiêu thụ năng lượng và đưa ra dự báo giúp doanh nghiệp chủ động điều chỉnh. Blockchain hỗ trợ minh bạch chuỗi cung ứng, đảm bảo dữ liệu phục vụ mục tiêu net-zero là chính xác và không bị gian lận. Digital Twin mô phỏng vận hành và giúp doanh nghiệp giảm phát thải trước khi triển khai thực tế. Tất cả các công nghệ này đều đóng vai trò quan trọng trong hành trình đạt mục tiêu net-zero.
  • Vì sao doanh nghiệp không thể đạt mục tiêu net-zero nếu thiếu công nghệ: Mục tiêu net-zero đòi hỏi doanh nghiệp phải đo lường chính xác phát thải theo Scope 1, Scope 2 và Scope 3. Nếu không có hệ thống công nghệ hỗ trợ, việc thu thập dữ liệu sẽ rời rạc, thiếu nhất quán và không thể đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Hơn nữa, các chính sách khí hậu toàn cầu yêu cầu doanh nghiệp đưa ra dữ liệu minh bạch và có thể kiểm chứng. Công nghệ chính là chìa khóa để đảm bảo tính chính xác, tốc độ và khả năng kiểm toán của dữ liệu này. Không có công nghệ, doanh nghiệp gần như không thể triển khai các giải pháp tiết kiệm năng lượng, tối ưu vận hành hay tự động hóa quy trình – những yếu tố then chốt trong việc đạt được mục tiêu net-zero. Nói cách khác, công nghệ là nền tảng bắt buộc nếu doanh nghiệp nghiêm túc theo đuổi mục tiêu net-zero.

Mục tiêu Net Zero là gì?

Trong hành trình chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, mục tiêu net-zero đang trở thành định hướng cốt lõi của quốc gia, doanh nghiệp và toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây không còn là một mục tiêu mang tính tuyên ngôn mà đã trở thành tiêu chuẩn phát triển bắt buộc, quyết định khả năng cạnh tranh trong tương lai gần. Hiểu rõ mục tiêu net-zero là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng lộ trình giảm phát thải phù hợp với xu thế quốc tế, đảm bảo tuân thủ các quy định và mở rộng cánh cửa tiến vào thị trường toàn cầu.

Mục tiêu net-zero yêu cầu doanh nghiệp không chỉ giảm lượng khí nhà kính phát thải mà còn phải cân bằng lượng phát thải còn lại bằng các biện pháp hấp thụ hoặc bù đắp. Doanh nghiệp muốn đạt mục tiêu net-zero cần nắm rõ khái niệm, các loại phát thải, phạm vi áp dụng và tiêu chí quốc tế đi kèm. Đây là bước quan trọng để xác định đúng năng lực hiện tại, khoảng cách đến mục tiêu net-zero và những hành động cần ưu tiên trong lộ trình dài hạn.

Khái niệm Net Zero: Định nghĩa, phạm vi và nguyên tắc

Trước khi doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược phù hợp, việc hiểu rõ khái niệm mục tiêu net-zero và các thuật ngữ liên quan là cực kỳ quan trọng. Không ít tổ chức nhầm lẫn giữa net-zero, zero carbon hoặc carbon neutral, dẫn đến xây dựng lộ trình không chính xác và không đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu net-zero không chỉ là giảm phát thải mà là đạt trạng thái cân bằng giữa lượng khí thải tạo ra và lượng khí được hấp thụ hoặc bù đắp theo các nguyên tắc đo lường nghiêm ngặt.

Ngoài ra, phạm vi của mục tiêu net-zero cũng bao gồm các hoạt động trực tiếp lẫn gián tiếp trong chuỗi giá trị. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống đo lường đầy đủ, bao phủ cả các nguồn phát thải trong vận hành và trong chuỗi cung ứng. Khi hiểu đúng phạm vi, doanh nghiệp có thể triển khai mục tiêu net-zero một cách khoa học, có cơ sở dữ liệu và có khả năng chứng minh với nhà đầu tư, cơ quan quản lý và thị trường quốc tế.

Hiểu đúng “Net Zero”, “Zero Carbon”, “Carbon Neutral”, “Carbon Negative”

Net-zero là trạng thái tổng lượng phát thải bằng không, bao gồm cả giảm phát thải tối đa và bù đắp phần còn lại bằng các dự án hấp thụ carbon. Đây là tiêu chuẩn được quốc tế công nhận và gắn liền với mục tiêu net-zero 2050 mà nhiều quốc gia đang theo đuổi. Zero carbon lại đề cập đến việc không phát thải carbon ngay từ đầu, thường áp dụng cho các quy trình hoặc sản phẩm sử dụng năng lượng tái tạo hoàn toàn. Carbon neutral là trạng thái trung hòa carbon bằng việc bù đắp lượng phát thải mà không yêu cầu giảm mạnh trong nội bộ như mục tiêu net-zero.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Carbon negative mang ý nghĩa tiến xa hơn, khi doanh nghiệp không chỉ đạt mục tiêu net-zero mà còn hấp thụ nhiều carbon hơn lượng phát thải. Để phân biệt rõ các khái niệm này, doanh nghiệp cần nắm vững các tiêu chuẩn quốc tế nhằm tránh định vị sai lộ trình. Chỉ khi hiểu đúng bản chất, doanh nghiệp mới có thể xây dựng chiến lược phù hợp với mục tiêu net-zero và lựa chọn phương án giảm phát thải hiệu quả.

Các loại phát thải (Scope 1 – 2 – 3)

Scope 1 là phát thải trực tiếp từ hoạt động sản xuất, vận hành hoặc phương tiện thuộc quyền kiểm soát của doanh nghiệp. Đây là phần phát thải có thể đo lường dễ dàng và là trọng tâm đầu tiên trong chiến lược mục tiêu net-zero. Scope 2 là phát thải gián tiếp từ việc sử dụng điện, nhiệt hoặc năng lượng được mua từ bên ngoài. Phần này ảnh hưởng lớn đến mục tiêu net-zero vì hầu hết doanh nghiệp đều phụ thuộc vào nguồn điện lưới quốc gia.

Scope 3 là phát thải trong toàn bộ chuỗi cung ứng, bao gồm vận tải, nguyên liệu, sản phẩm khách hàng sử dụng và thậm chí việc xử lý rác thải sau sử dụng. Đây là phần khó đo lường nhất nhưng lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong mục tiêu net-zero. Doanh nghiệp muốn đạt mục tiêu net-zero buộc phải có dữ liệu đầy đủ cả ba Scope, đặc biệt là Scope 3, nhằm bảo đảm tính minh bạch và tuân thủ yêu cầu từ thị trường quốc tế.

Tiêu chí để được công nhận đạt Net Zero

Một doanh nghiệp muốn được công nhận đạt mục tiêu net-zero phải đáp ứng các tiêu chí từ các tổ chức quốc tế như SBTi (Science Based Targets initiative). Tiêu chí đầu tiên là giảm phát thải nội bộ tối thiểu 90–95% so với baseline, chỉ bù đắp phần còn lại khi không thể giảm thêm. Điều này đảm bảo mục tiêu net-zero không bị hiểu nhầm thành việc chỉ mua tín chỉ carbon mà không giảm phát thải thực chất.

Ngoài ra, doanh nghiệp phải báo cáo minh bạch dữ liệu phát thải theo tiêu chuẩn GHG Protocol và tuân thủ quy trình MRV quốc tế. Việc chứng minh tiến độ mục tiêu net-zero cần được kiểm định bởi tổ chức thứ ba độc lập. Nếu không tuân thủ các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp sẽ không được ghi nhận đạt mục tiêu net-zero, dù đã tuyên bố hoặc tự công bố. Đây là cơ sở giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược minh bạch và đáng tin cậy.

Những yếu tố cấu thành mục tiêu Net Zero

Mục tiêu net-zero không thể đạt được thông qua một hành động đơn lẻ mà đòi hỏi sự kết hợp giữa cắt giảm phát thải, chuyển đổi năng lượng, tối ưu chuỗi cung ứng và áp dụng công nghệ đo lường hiện đại. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng trong việc giảm phát thải một cách bền vững và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Nắm rõ các yếu tố này giúp doanh nghiệp xây dựng lộ trình mục tiêu net-zero cụ thể và khả thi.

Đây cũng là nền tảng để doanh nghiệp phân bổ nguồn lực, xác định ưu tiên và đo lường hiệu quả trong suốt hành trình mục tiêu net-zero. Việc kết hợp đồng bộ các yếu tố này giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, nâng cao năng lực cạnh tranh và tiến nhanh hơn đến cam kết mục tiêu net-zero.

Cắt giảm phát thải từ hoạt động trực tiếp

Cắt giảm phát thải trực tiếp là bước đầu tiên để tiến tới mục tiêu net-zero. Doanh nghiệp cần rà soát toàn bộ hệ thống thiết bị, máy móc, phương tiện và quy trình vận hành để xác định các nguồn phát thải lớn nhất. Các biện pháp bao gồm thay thế thiết bị cũ, nâng cấp công nghệ tiết kiệm năng lượng và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Việc giảm phát thải trực tiếp giúp doanh nghiệp tạo nền tảng vững chắc, giảm phụ thuộc vào các giải pháp bù đắp.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp quản lý năng lượng, đưa ra quy chuẩn vận hành thân thiện môi trường và đào tạo nhân sự về tiết kiệm năng lượng. Khi phát thải nội bộ được kiểm soát chặt chẽ, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể lượng phát thải cần bù đắp, rút ngắn lộ trình đạt mục tiêu net-zero và tăng khả năng được công nhận theo tiêu chuẩn quốc tế.

Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo

Năng lượng tái tạo là yếu tố quan trọng trong chiến lược mục tiêu net-zero. Doanh nghiệp có thể chuyển sang sử dụng điện mặt trời, điện gió hoặc mua chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC) để giảm phát thải Scope 2. Việc chuyển đổi này không chỉ giúp giảm lượng khí thải carbon mà còn giảm chi phí dài hạn nhờ giá năng lượng tái tạo ngày càng cạnh tranh.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Bên cạnh việc lắp đặt hệ thống điện tái tạo, doanh nghiệp có thể hợp tác với các đơn vị cung cấp năng lượng xanh hoặc tham gia các chương trình mua bán điện trực tiếp (DPPA). Những mô hình này giúp doanh nghiệp ổn định nguồn cung năng lượng sạch và góp phần tăng tiến độ đạt mục tiêu net-zero trong bối cảnh hạ tầng năng lượng tái tạo đang được mở rộng.

Tối ưu chuỗi cung ứng – logistics

Chuỗi cung ứng là khu vực đóng góp lượng phát thải lớn đối với hầu hết doanh nghiệp, đặc biệt trong Scope 3. Việc tối ưu logistics giúp doanh nghiệp giảm đáng kể lượng khí nhà kính, đồng thời tăng hiệu suất vận hành. Các giải pháp bao gồm tối ưu tuyến đường bằng AI, sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu hoặc chuyển sang xe điện, và cải thiện hiệu suất sử dụng container.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể yêu cầu đối tác trong chuỗi cung ứng tuân thủ các tiêu chuẩn mục tiêu net-zero. Việc xây dựng chuỗi cung ứng xanh giúp giảm rủi ro, tăng độ minh bạch và đáp ứng yêu cầu từ các thị trường như EU và Mỹ. Khi chuỗi cung ứng được tối ưu bền vững, doanh nghiệp sẽ tiến gần hơn đến mục tiêu net-zero toàn diện.

Bù đắp carbon (carbon offset)

Bù đắp carbon là giải pháp nhằm cân bằng phần phát thải còn lại sau khi doanh nghiệp đã giảm tối đa lượng phát thải nội bộ. Bù đắp có thể được thực hiện thông qua các dự án trồng rừng, bảo tồn sinh thái, năng lượng tái tạo hoặc công nghệ hấp thụ carbon (CCUS). Đây là yếu tố quan trọng trong mục tiêu net-zero khi một phần phát thải khó có thể loại bỏ hoàn toàn.

Tuy nhiên, doanh nghiệp cần bảo đảm rằng việc bù đắp carbon phải đi kèm với nỗ lực giảm phát thải thực chất. Mục tiêu net-zero đòi hỏi doanh nghiệp ưu tiên cắt giảm tối đa phát thải nội bộ trước khi bù đắp. Việc lựa chọn dự án offset cũng cần minh bạch, có chứng nhận quốc tế và được kiểm định bởi bên thứ ba để đảm bảo hiệu quả.

Công nghệ đo lường MRV (Measurement – Reporting – Verification)

MRV là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero. Measurement giúp đo lường chính xác phát thải; Reporting đảm bảo báo cáo minh bạch; Verification giúp được xác nhận bởi bên thứ ba. Đây là hệ thống mà quốc tế yêu cầu để đánh giá năng lực thực hiện mục tiêu net-zero của doanh nghiệp.

Công nghệ MRV bao gồm IoT, AI và các nền tảng quản trị dữ liệu giúp doanh nghiệp thu thập và phân tích dữ liệu liên tục. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể theo dõi tiến độ mục tiêu net-zero theo thời gian thực, phát hiện điểm nóng phát thải và tối ưu quy trình. MRV là yếu tố bắt buộc để chứng minh cam kết và tạo niềm tin trong lộ trình mục tiêu net-zero.

Tại sao doanh nghiệp cần Net Zero?

Việc theo đuổi mục tiêu net-zero mang lại nhiều lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp, từ khả năng tiếp cận thị trường đến nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong bối cảnh quốc tế, các quy định mới liên tục siết chặt về phát thải, mục tiêu net-zero trở thành yêu cầu bắt buộc để doanh nghiệp có thể duy trì hoạt động lâu dài. Đồng thời, khách hàng, nhà đầu tư và các tổ chức tài chính quốc tế cũng đang đặt mục tiêu net-zero làm tiêu chí quan trọng khi đánh giá doanh nghiệp.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Ngoài việc giảm rủi ro pháp lý, mục tiêu net-zero còn giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí năng lượng, tăng hiệu suất vận hành và tạo ra giá trị thương hiệu bền vững. Đây là nền tảng giúp doanh nghiệp chuyển đổi sâu, nâng cao sức chống chịu và mở rộng cơ hội kinh doanh trong kỷ nguyên kinh tế xanh.

Yêu cầu bắt buộc từ thị trường EU (CBAM), Mỹ, Nhật

Thị trường EU đã chính thức áp dụng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu phải minh bạch lượng phát thải và tiến tới mục tiêu net-zero. Mỹ và Nhật cũng đưa ra tiêu chuẩn khắt khe về carbon trong chuỗi cung ứng. Nếu không đáp ứng, doanh nghiệp sẽ đối mặt với thuế bổ sung, hạn chế thương mại hoặc mất thị trường.

Điều này khiến mục tiêu net-zero không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn là yếu tố sống còn để giữ vững năng lực xuất khẩu. Những doanh nghiệp đáp ứng mục tiêu net-zero sớm sẽ có lợi thế trong đàm phán, tiếp cận thị trường và lựa chọn đối tác quốc tế.

Khả năng tiếp cận vốn, tín dụng xanh

Các tổ chức tài chính quốc tế và ngân hàng đang ưu tiên cấp vốn cho doanh nghiệp có chiến lược mục tiêu net-zero rõ ràng. Nhiều quỹ đầu tư xanh, trái phiếu xanh và chương trình hỗ trợ tài chính chỉ dành cho doanh nghiệp có lộ trình mục tiêu net-zero minh bạch và khả thi. Điều này mở ra cơ hội lớn để doanh nghiệp huy động vốn với chi phí thấp hơn.

Ngoài ra, các ngân hàng nội địa cũng bắt đầu áp dụng tiêu chuẩn ESG trong thẩm định tín dụng. Doanh nghiệp theo đuổi mục tiêu net-zero có khả năng được ưu tiên hơn do rủi ro thấp và chiến lược phát triển bền vững. Đây là động lực quan trọng thúc đẩy doanh nghiệp thiết lập mục tiêu net-zero sớm.

Lợi thế cạnh tranh và thương hiệu bền vững

Mục tiêu net-zero giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu xanh, gia tăng lòng tin của khách hàng và đối tác. Doanh nghiệp chứng minh được khả năng giảm phát thải và vận hành bền vững sẽ dễ dàng thu hút khách hàng có ý thức môi trường, đặc biệt trong ngành thực phẩm, thời trang và tiêu dùng nhanh. Đây là lợi thế cạnh tranh không thể bỏ qua.

Ngoài ra, mục tiêu net-zero tạo ra sự khác biệt trong chiến lược marketing và định vị thương hiệu, giúp doanh nghiệp nổi bật trên thị trường. Khi các tiêu chuẩn quốc tế ngày càng ưu tiên yếu tố bền vững, doanh nghiệp có mục tiêu net-zero rõ ràng sẽ trở thành lựa chọn hàng đầu trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Mức độ rủi ro nếu không chuyển đổi

Không theo đuổi mục tiêu net-zero khiến doanh nghiệp đối mặt với nhiều rủi ro như mất thị trường, chi phí năng lượng tăng, và bị loại khỏi chuỗi cung ứng của các tập đoàn quốc tế. Ngoài ra, doanh nghiệp không đáp ứng tiêu chuẩn môi trường dễ bị ảnh hưởng bởi quy định pháp lý mới, bao gồm thuế carbon, hạn ngạch phát thải và yêu cầu kiểm kê bắt buộc.

Nếu không kịp thời chuyển đổi, doanh nghiệp sẽ chịu áp lực lớn từ chi phí sản xuất, sự suy giảm hình ảnh thương hiệu và nguy cơ ngừng hoạt động trong dài hạn. Mục tiêu net-zero, vì vậy, không chỉ là chiến lược mà là yêu cầu sống còn để duy trì sự phát triển bền vững trong tương lai.

Mục tiêu Net Zero 2050 trên thế giới

Mục tiêu net-zero 2050 đang trở thành chuẩn mực toàn cầu, định hình lại cách các quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp vận hành trong kỷ nguyên kinh tế xanh. Đây không chỉ là mục tiêu môi trường mà là định hướng chiến lược quyết định năng lực cạnh tranh trong nhiều thập kỷ tới.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Khi các quốc gia đặt ra mục tiêu net-zero 2050, toàn bộ nền kinh tế thế giới – từ năng lượng, công nghiệp, tài chính đến chuỗi cung ứng – đều phải tái cấu trúc để giảm phát thải sâu và chuyển dịch sang mô hình phát triển bền vững. Việc hiểu rõ các cam kết, mốc thời gian và thách thức trong mục tiêu net-zero 2050 giúp doanh nghiệp Việt Nam đánh giá đúng áp lực quốc tế và chuẩn bị lộ trình phù hợp.

Các cam kết toàn cầu Net Zero 2050

Trên toàn thế giới, hơn 150 quốc gia đã chính thức công bố lộ trình hướng tới mục tiêu net-zero 2050 hoặc các mốc tương đương. Những nền kinh tế lớn như Liên minh châu Âu, Anh, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Canada đều đặt mục tiêu net-zero vào năm 2050. Trung Quốc cam kết đạt net-zero vào năm 2060, trong khi Ấn Độ đặt mục tiêu vào năm 2070. Những cam kết này cho thấy một sự đồng thuận toàn cầu về mức độ cấp thiết của mục tiêu net-zero, buộc doanh nghiệp trên toàn cầu phải tuân theo các yêu cầu môi trường ngày càng nghiêm ngặt.

Bên cạnh cam kết cấp quốc gia, nhiều ngành công nghiệp trọng điểm đã công bố lộ trình giảm phát thải mạnh mẽ nhằm tiến tới mục tiêu net-zero. Ngành năng lượng – đặc biệt là điện than – chịu áp lực chuyển đổi nhanh nhất, với cam kết đóng cửa hàng loạt nhà máy nhiệt điện và tăng tốc đầu tư vào năng lượng tái tạo. Ngành giao thông vận tải cam kết chuyển sang xe điện và nhiên liệu sạch, trong khi ngành hàng không khởi động lộ trình sử dụng nhiên liệu hàng không bền vững (SAF). Ngành thép, xi măng, hóa chất – vốn là các ngành phát thải lớn – phải triển khai công nghệ giảm phát thải sâu như carbon capture (CCUS) để đáp ứng mục tiêu net-zero.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero phạm vi quốc gia

Bộ tiêu chuẩn quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn hóa lộ trình mục tiêu net-zero. Các doanh nghiệp muốn được công nhận đạt mục tiêu net-zero phải tuân thủ SBTi (Science Based Targets initiative), GHG Protocol và các quy định từ các hội nghị COP26, COP27 và COP28. SBTi yêu cầu doanh nghiệp giảm 90–95% phát thải trước năm 2050 và chỉ được bù đắp phần không thể giảm. GHG Protocol cung cấp khung đo lường và báo cáo phát thải theo Scope 1–2–3. Các hội nghị COP cũng thúc đẩy minh bạch, tài chính khí hậu và hợp tác quốc tế, tạo cơ sở để mục tiêu net-zero 2050 được triển khai đồng bộ. Nhờ những tiêu chuẩn này, lộ trình mục tiêu net-zero 2050 trở nên thống nhất, minh bạch và có khả năng đo lường.

Những mốc quan trọng cho hành trình Net Zero 2050

Hành trình đạt mục tiêu net-zero 2050 được chia thành ba giai đoạn quan trọng, mỗi giai đoạn mang tính quyết định đối với các quốc gia và doanh nghiệp. Giai đoạn 2025–2030 được xem là thời kỳ “giảm mạnh nhất”, khi các quốc gia phải cắt giảm ít nhất 40–50% lượng phát thải so với năm 2010 để duy trì cơ hội đạt mục tiêu net-zero vào năm 2050. Đây là giai đoạn các chính phủ siết chặt chính sách carbon, đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo, giảm dần nhiên liệu hóa thạch và áp dụng các cơ chế thuế carbon, chứng nhận ESG và cơ chế điều chỉnh biên giới carbon như CBAM của EU. Với doanh nghiệp, giai đoạn này là thời điểm bắt buộc để đánh giá baseline carbon, thiết lập hệ thống MRV và chuẩn bị lộ trình net-zero.

Giai đoạn 2030–2040 tập trung vào quá trình chuyển đổi năng lượng toàn diện. Các quốc gia phải tăng tỷ lệ năng lượng tái tạo lên mức chủ đạo, loại bỏ dần nhiệt điện than và chuyển dịch sang hydrogen xanh, pin lưu trữ và lưới điện thông minh. Đây cũng là giai đoạn các ngành công nghiệp nặng phải triển khai công nghệ giảm phát thải sâu, bao gồm công nghệ carbon capture, nhiên liệu sạch và quá trình sản xuất xanh. Doanh nghiệp trong giai đoạn này sẽ phải chứng minh tiến độ mục tiêu net-zero thông qua báo cáo minh bạch Scope 1–2–3 và tham gia tích cực vào các chương trình giảm phát thải theo chuỗi cung ứng.

Giai đoạn 2040–2050 là giai đoạn hoàn thiện, khi các quốc gia và doanh nghiệp hướng tới cân bằng phát thải tuyệt đối. Tại thời điểm này, lượng phát thải còn lại phải được giảm xuống mức tối thiểu nhờ công nghệ tiên tiến, quy trình sản xuất xanh và quản trị carbon triệt để. Bù đắp carbon chỉ được sử dụng cho phần phát thải không thể giảm. Bên cạnh đó, hệ thống tài chính khí hậu toàn cầu cũng sẽ hoàn thiện, cho phép các quốc gia phối hợp sâu rộng để đạt mục tiêu net-zero 2050. Doanh nghiệp nào hoàn thành mục tiêu net-zero ở giai đoạn này sẽ đạt lợi thế cạnh tranh vượt trội trong nền kinh tế xanh toàn cầu.

Những thách thức lớn trong hành trình 2050

Dù mục tiêu net-zero 2050 là xu hướng tất yếu, thế giới vẫn đối mặt với nhiều thách thức lớn trong quá trình chuyển đổi. Đầu tiên là chi phí chuyển đổi, khi doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, năng lượng tái tạo, hệ thống MRV và công nghệ giảm phát thải sâu. Đây là khoản đầu tư lớn, đặc biệt với doanh nghiệp thuộc các ngành công nghiệp nặng. Tuy nhiên, chi phí này được xem là khoản đầu tư dài hạn giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý, chi phí vận hành và tăng khả năng cạnh tranh trong tương lai.

Thách thức tiếp theo là năng lực công nghệ. Không phải quốc gia hoặc doanh nghiệp nào cũng có đủ năng lực để triển khai công nghệ giảm phát thải sâu như hydrogen xanh, CCUS hoặc AI tối ưu năng lượng. Việc thiếu công nghệ khiến tiến độ mục tiêu net-zero bị chậm và phụ thuộc vào các đối tác quốc tế. Đặc biệt, các nước đang phát triển sẽ cần hỗ trợ mạnh mẽ từ ngân hàng thế giới, quỹ khí hậu và các tổ chức tài chính toàn cầu.

Hạ tầng năng lượng tái tạo cũng là một rào cản lớn. Để đạt mục tiêu net-zero, tỷ trọng năng lượng sạch phải tăng nhanh, đòi hỏi đầu tư vào truyền tải, phân phối, lưu trữ và các công nghệ bổ trợ. Nhiều quốc gia đối mặt với tình trạng lưới điện không đủ ổn định để tiếp nhận năng lượng tái tạo quy mô lớn, làm chậm quá trình chuyển đổi. Điều này buộc chính phủ phải đầu tư mạnh vào lưới điện thông minh, hạ tầng hydrogen và hệ thống lưu trữ năng lượng.

Một thách thức khác là truy xuất và đo lường phát thải trong chuỗi cung ứng – đặc biệt Scope 3. Nhiều doanh nghiệp thiếu dữ liệu hoặc không có hệ thống MRV đạt chuẩn, khiến họ khó đáp ứng yêu cầu minh bạch của thị trường. Khi các quốc gia áp dụng thuế carbon hoặc cơ chế nhập khẩu xanh, việc không thể truy xuất phát thải sẽ trở thành rào cản thương mại lớn.

Cuối cùng là vấn đề tài chính khí hậu. Nhiều nền kinh tế đang phát triển cần vốn lớn để hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi theo mục tiêu net-zero 2050. Tuy nhiên, nguồn vốn này phụ thuộc vào các quỹ khí hậu, ngân hàng phát triển và các tổ chức như IMF, WB hoặc JETP. Việc huy động đủ tài chính khí hậu là yếu tố then chốt để đảm bảo tiến độ mục tiêu net-zero trong nhiều thập kỷ tiếp theo.

Việt Nam cam kết đạt mục tiêu Net Zero 2050

Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển dịch mạnh mẽ sang mô hình tăng trưởng xanh, trong đó mục tiêu net-zero 2050 đóng vai trò cốt lõi. Từ cam kết tại COP26 đến việc xây dựng hàng loạt chính sách, Việt Nam thể hiện quyết tâm hướng đến nền kinh tế carbon thấp, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững dài hạn. Mục tiêu net-zero không chỉ là cam kết ngoại giao mà đã trở thành chiến lược quốc gia, đòi hỏi sự tham gia của chính phủ, doanh nghiệp và toàn xã hội. Việc hiểu rõ các định hướng này giúp doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị tốt hơn cho quá trình chuyển đổi xanh trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gia tăng.

Tuyên bố tại COP26 và cam kết quốc gia

Tại Hội nghị COP26 năm 2021 ở Glasgow, Việt Nam chính thức tuyên bố mục tiêu net-zero vào năm 2050 – đánh dấu bước ngoặt lớn trong chiến lược phát triển quốc gia. Đây là lần đầu tiên Việt Nam đặt mục tiêu net-zero rõ ràng, thể hiện quyết tâm đồng hành cùng cộng đồng quốc tế trước các tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu. Cam kết này cũng mở ra lộ trình để Việt Nam chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh, đồng thời thu hút nguồn vốn quốc tế phục vụ cho mục tiêu net-zero dài hạn.

Bên cạnh cam kết mục tiêu net-zero 2050, Việt Nam còn khẳng định sẽ giảm 30% lượng phát thải methane vào năm 2030 – một trong những loại khí nhà kính có tác động mạnh nhất tới tăng nhiệt toàn cầu. Đây là mục tiêu quan trọng trong ngành nông nghiệp, năng lượng và chất thải – những khu vực chiếm tỷ trọng lớn trong tổng phát thải methane. Cam kết giảm methane giúp Việt Nam tiến gần hơn đến mục tiêu net-zero, đồng thời cải thiện hiệu suất sản xuất và kiểm soát ô nhiễm không khí.

Việt Nam cũng nhấn mạnh vai trò của bảo vệ rừng và chuyển đổi năng lượng trong hành trình đạt mục tiêu net-zero. Rừng tự nhiên là bể hấp thụ carbon lớn và đóng góp trực tiếp vào mục tiêu net-zero thông qua việc giữ ổn định hệ sinh thái. Chính phủ đặt mục tiêu không chuyển đổi rừng tự nhiên sang mục đích sử dụng khác và mở rộng diện tích rừng trồng chất lượng cao. Đồng thời, lộ trình đóng cửa dần các nhà máy điện than, tăng tỉ lệ điện gió, điện mặt trời và phát triển năng lượng tái tạo là bước quan trọng trong chiến lược mục tiêu net-zero.

Cam kết của Việt Nam tại COP26 khiến doanh nghiệp có những sự cân nhắc về hệ thống quản lý năng lượng

Để củng cố cam kết quốc gia, Việt Nam ban hành Kế hoạch Quốc gia thích ứng với biến đổi khí hậu giai đoạn 2021–2030, định hướng đến 2050. Kế hoạch này tập trung vào quản lý rủi ro thiên tai, nâng cao năng lực cộng đồng, chuyển đổi hạ tầng xanh và cải thiện khả năng chống chịu của hệ thống kinh tế – xã hội. Đây là nền tảng giúp Việt Nam thực hiện mục tiêu net-zero một cách nhất quán, dài hạn và phù hợp với điều kiện phát triển của quốc gia.

Chính sách và khung pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp

Để đưa mục tiêu net-zero 2050 vào thực tiễn, Việt Nam đã xây dựng hệ thống chính sách và khung pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện đo lường, giảm phát thải và chuyển đổi xanh. Luật Bảo vệ môi trường 2020 là văn bản pháp lý quan trọng, lần đầu tiên đưa khái niệm thị trường carbon, kiểm kê khí nhà kính và trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp vào luật. Luật quy định rõ nhóm doanh nghiệp phải kiểm kê phát thải và xây dựng lộ trình giảm phát thải để tiến tới mục tiêu net-zero.

Một trong những điểm nổi bật là lộ trình thị trường carbon Việt Nam, dự kiến vận hành thí điểm từ 2025 và vận hành chính thức từ 2028. Thị trường carbon sẽ tạo cơ chế giao dịch tín chỉ carbon, cho phép doanh nghiệp có lượng phát thải thấp hơn chuẩn có thể bán tín chỉ và doanh nghiệp phát thải cao hơn chuẩn phải mua tín chỉ. Điều này buộc doanh nghiệp phải xây dựng chiến lược dài hạn để đáp ứng mục tiêu net-zero. Việc tham gia thị trường carbon cũng giúp doanh nghiệp minh bạch hóa dữ liệu và chuẩn hóa hoạt động theo thông lệ quốc tế.

Bên cạnh đó, Việt Nam ban hành quy định về kiểm kê khí nhà kính đối với 6 nhóm ngành phát thải lớn, bao gồm năng lượng, giao thông, xây dựng, công nghiệp chế biến – chế tạo, nông nghiệp và chất thải. Doanh nghiệp thuộc danh mục này phải thực hiện kiểm kê định kỳ và báo cáo theo hướng dẫn kỹ thuật của Bộ Tài nguyên và Môi trường. Đây là bước quan trọng để doanh nghiệp có dữ liệu làm nền tảng cho kế hoạch đạt mục tiêu net-zero.

Việt Nam cũng tham gia chương trình chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP), với cam kết nhận 15,5 tỷ USD từ các đối tác quốc tế để chuyển đổi năng lượng theo hướng xanh hơn. Chương trình này hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn, công nghệ và chuyên gia để giảm phát thải, hướng đến mục tiêu net-zero trong dài hạn. Với các chính sách này, doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội lớn để chuyển đổi bền vững, nâng cao khả năng cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Các ngành chịu tác động mạnh nhất

Việc Việt Nam theo đuổi mục tiêu net-zero 2050 tác động mạnh mẽ đến các ngành phát thải cao, buộc họ phải thay đổi mô hình vận hành và chuỗi cung ứng. Ngành sản xuất và công nghiệp nặng là nhóm chịu ảnh hưởng đầu tiên, bởi họ đóng góp lượng phát thải lớn trong Scope 1 và Scope 2. Những ngành như thép, xi măng, hóa chất phải đầu tư mạnh vào công nghệ tiết kiệm năng lượng, công nghệ carbon capture và chuyển đổi sang nguồn năng lượng tái tạo để đáp ứng mục tiêu net-zero.

Ngành thời trang – dệt may cũng đối mặt với áp lực lớn từ các yêu cầu về ESG và CBAM của EU. Với vai trò là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, dệt may phải xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, giảm nước thải, kiểm soát hóa chất và tối ưu logistics để giảm phát thải. Nếu không đáp ứng mục tiêu net-zero của thị trường, doanh nghiệp có thể mất đơn hàng hoặc bị áp thuế carbon cao.

Logistics và vận tải cũng chịu tác động mạnh do phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch. Để tiệm cận mục tiêu net-zero, doanh nghiệp phải chuyển sang xe điện, tối ưu lộ trình bằng AI và giảm lượng nhiên liệu tiêu thụ. Ngành này cũng chịu áp lực lớn từ các chủ hàng quốc tế đang yêu cầu minh bạch hóa phát thải Scope 3 trong vận chuyển.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Ngoài ra, ngành nông nghiệp – thực phẩm chịu ảnh hưởng trực tiếp từ cam kết giảm 30% methane đến năm 2030. Doanh nghiệp trong lĩnh vực này cần cải tiến kỹ thuật chăn nuôi, quản lý chất thải, áp dụng công nghệ IoT và chuyển đổi đất canh tác để giảm phát thải. Việc đạt mục tiêu net-zero trở thành điều kiện tiên quyết để duy trì sản xuất bền vững và đảm bảo an ninh lương thực dài hạn.

Cơ hội của doanh nghiệp Việt Nam trong làn sóng xanh

Mặc dù mục tiêu net-zero đặt ra nhiều thách thức, doanh nghiệp Việt Nam đồng thời cũng sở hữu nhiều cơ hội để bứt phá khi làn sóng xanh lan rộng trên toàn cầu. Một trong những cơ hội lớn nhất là tiếp cận vốn từ các quỹ khí hậu quốc tế, bao gồm Quỹ Khí hậu Xanh (GCF), JETP, JICA, WB và các chương trình tài chính xanh. Những nguồn vốn này hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư công nghệ tiết kiệm năng lượng, xây dựng hệ thống đo lường MRV và triển khai giải pháp giảm phát thải để tiến gần hơn mục tiêu net-zero.

Ngoài nguồn vốn, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí năng lượng thông qua áp dụng giải pháp số và năng lượng tái tạo. Việc sử dụng điện mặt trời áp mái, hệ thống quản lý năng lượng hoặc AI tối ưu vận hành giúp doanh nghiệp giảm chi phí dài hạn và tăng hiệu suất sản xuất. Đây là lợi ích trực tiếp giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền và tiến nhanh hơn đến mục tiêu net-zero.

Cơ hội lớn khác đến từ thị trường xuất khẩu. Các thị trường như EU, Mỹ và Nhật Bản đang ưu tiên sản phẩm có phát thải thấp và minh bạch carbon. Doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero hoặc có lộ trình rõ ràng sẽ được ưu tiên hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, giúp tăng khả năng nhận đơn hàng và mở rộng thị trường. Việc đáp ứng mục tiêu net-zero không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì thị trường mà còn thu hút thêm khách hàng từ các thương hiệu quốc tế.

Cuối cùng, xây dựng thương hiệu bền vững là lợi thế cạnh tranh dài hạn. Doanh nghiệp có chiến lược mục tiêu net-zero rõ ràng dễ dàng tạo niềm tin với người tiêu dùng, nhà đầu tư và đối tác. Điều này giúp nâng cao giá trị thương hiệu, cải thiện quan hệ khách hàng và củng cố vị thế trong thị trường ngày càng ưu tiên yếu tố xanh.

Chuyển đổi số xanh là gì?

Chuyển đổi số xanh là sự kết hợp giữa chuyển đổi số và chiến lược phát triển bền vững nhằm hỗ trợ doanh nghiệp giảm phát thải, tối ưu tài nguyên và hướng đến mục tiêu net-zero một cách khoa học. Thay vì chỉ tập trung số hoá quy trình, chuyển đổi số xanh sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả vận hành, đồng thời giảm tác động môi trường trong toàn bộ chuỗi giá trị.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Đây là hướng đi phù hợp với xu thế toàn cầu, giúp doanh nghiệp tiến gần hơn mục tiêu net-zero và đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe về xanh hóa.

Từ chuyển đổi số đến chuyển đổi số xanh (Green Digital Transformation)

Chuyển đổi số truyền thống chủ yếu tập trung vào hiệu quả, năng suất và khả năng cạnh tranh. Ngược lại, chuyển đổi số xanh mở rộng trọng tâm sang yếu tố môi trường – một phần quan trọng trong lộ trình mục tiêu net-zero. Khác biệt lớn nhất nằm ở việc công nghệ không chỉ tối ưu vận hành mà còn giảm phát thải và hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn ESG.

Mục tiêu của chuyển đổi số xanh là giúp doanh nghiệp vừa tăng trưởng, vừa tiến gần mục tiêu net-zero thông qua đo lường phát thải chính xác, tự động hóa quy trình và cải thiện hiệu suất năng lượng. Động lực cho xu hướng này đến từ áp lực thị trường, chi phí năng lượng tăng cao và yêu cầu minh bạch carbon. Lợi ích mang lại không chỉ là tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu, khả năng xuất khẩu và sự tuân thủ mục tiêu net-zero trong dài hạn.

(Phần chuyển đổi số – chuyển đổi xanh chi tiết hơn có thể xem tại bài viết liên quan.)

4 trụ cột của chuyển đổi số xanh

Chuyển đổi số xanh không chỉ dừng ở việc ứng dụng công nghệ vào vận hành, mà còn hướng đến giảm phát thải và hỗ trợ doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero bền vững. Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần dựa trên 4 trụ cột cốt lõi – nền tảng giúp tối ưu năng lượng, quản lý dữ liệu minh bạch và tích hợp công nghệ với chiến lược ESG.

  • Công nghệ số giảm phát thải: Công nghệ như IoT, AI, cloud và tự động hóa giúp doanh nghiệp đo lường, phân tích và tối ưu lượng phát thải theo thời gian thực. Đây là nền tảng quan trọng để triển khai mục tiêu net-zero hiệu quả và minh bạch hơn, đặc biệt trong các ngành sản xuất, logistics và năng lượng.
  • Tối ưu hoá năng lượng: Giải pháp quản lý năng lượng thông minh, dự báo nhu cầu bằng AI và tối ưu vận hành thiết bị giúp doanh nghiệp giảm chi phí và giảm khí thải trực tiếp. Việc tối ưu năng lượng gắn chặt với lộ trình mục tiêu net-zero khi phần lớn phát thải bắt nguồn từ điện và nhiên liệu.
  • Nền tảng dữ liệu doanh nghiệp: Dữ liệu tập trung, minh bạch và có thể kiểm chứng giúp doanh nghiệp theo dõi tiến độ mục tiêu net-zero và ra quyết định chính xác. Nền tảng dữ liệu cũng hỗ trợ xây dựng báo cáo ESG, kiểm kê khí nhà kính và vận hành hệ thống MRV theo chuẩn quốc tế.
  • Tích hợp công nghệ với ESG: Chuyển đổi số xanh chỉ hoàn chỉnh khi gắn liền với ESG. Công nghệ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về môi trường, minh bạch, quyền lợi người lao động và quản trị doanh nghiệp. Việc tích hợp này giúp doanh nghiệp duy trì chiến lược mục tiêu net-zero bền vững, nhất quán và đạt chuẩn toàn cầu.

Công nghệ đóng vai trò gì trong hành trình Net Zero?

Trong bối cảnh doanh nghiệp toàn cầu đẩy mạnh thực hiện mục tiêu net-zero, công nghệ trở thành yếu tố then chốt quyết định tốc độ và hiệu quả của toàn bộ quá trình chuyển đổi xanh. Nếu mục tiêu net-zero là đích đến, thì công nghệ chính là “động cơ” giúp doanh nghiệp đo lường phát thải chính xác, tối ưu hoá tiêu thụ năng lượng và xây dựng hệ thống vận hành bền vững.

Có nhiều phương pháp chuyển đổi xanh đang được các doanh nghiệp ứng dụng hiện nay

Không có công nghệ, doanh nghiệp khó có thể đáp ứng yêu cầu minh bạch dữ liệu, tiêu chuẩn ESG, hay kiểm kê khí nhà kính theo phạm vi Scope 1–2–3. Vì vậy, công nghệ không chỉ hỗ trợ mà còn định hình toàn bộ chiến lược mục tiêu net-zero trong dài hạn.

Các công nghệ trọng điểm

Để tiến gần mục tiêu net-zero, doanh nghiệp cần ứng dụng một hệ sinh thái công nghệ đa dạng giúp đo lường, phân tích và giảm phát thải toàn diện. Mỗi công nghệ đóng vai trò riêng, nhưng khi kết hợp, chúng tạo thành nền tảng mạnh mẽ giúp doanh nghiệp triển khai mục tiêu net-zero một cách khoa học, minh bạch và bền vững.

IoT & cảm biến theo dõi phát thải

IoT và hệ thống cảm biến là nền tảng đầu tiên giúp doanh nghiệp thu thập dữ liệu phát thải theo thời gian thực. Các cảm biến đo lưu lượng khí thải, tiêu thụ điện, tiêu thụ nhiên liệu hoặc nhiệt độ thiết bị, từ đó cung cấp dữ liệu chính xác phục vụ cho việc tính toán phát thải. Nhờ IoT, doanh nghiệp không còn phụ thuộc vào báo cáo thủ công – vốn dễ sai lệch và không đủ minh bạch để đáp ứng mục tiêu net-zero.

Bên cạnh đó, dữ liệu từ IoT giúp doanh nghiệp phát hiện điểm nóng phát thải, cảnh báo các trường hợp bất thường và tối ưu hoá thiết bị nhằm giảm tiêu thụ năng lượng. Đây là nền tảng quan trọng để xây dựng hệ thống MRV, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp tiến nhanh hơn đến mục tiêu net-zero.

AI/ML trong tối ưu hoá tiêu thụ năng lượng

AI và Machine Learning giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu tiêu thụ năng lượng để tối ưu vận hành. Các thuật toán có thể dự báo nhu cầu năng lượng, đề xuất phương án tiết kiệm và tự động điều chỉnh công suất thiết bị. Nhờ AI/ML, doanh nghiệp giảm được chi phí năng lượng – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí vận hành – đồng thời giảm phát thải carbon, tiến gần hơn mục tiêu net-zero.

AI/ML còn giúp mô phỏng hàng nghìn kịch bản vận hành để tìm ra phương án tiết kiệm tối ưu mà con người khó có thể xử lý. Điều này trở nên đặc biệt quan trọng với các ngành sản xuất, logistics và thương mại, nơi việc tối ưu năng lượng là yếu tố sống còn trong lộ trình mục tiêu net-zero.

Blockchain trong truy xuất chuỗi cung ứng

Blockchain mang lại tính minh bạch và không thể sửa đổi, phù hợp cho việc truy xuất nguồn gốc phát thải trong chuỗi cung ứng. Với blockchain, doanh nghiệp có thể ghi lại lượng phát thải của từng công đoạn sản xuất, vận chuyển, xử lý nguyên liệu – tạo thành “hồ sơ carbon” minh bạch. Điều này giúp doanh nghiệp chứng minh khả năng tuân thủ mục tiêu net-zero với đối tác quốc tế.

Công nghệ blockchain cũng hỗ trợ giao dịch tín chỉ carbon minh bạch và an toàn. Trong bối cảnh thị trường carbon Việt Nam và quốc tế ngày càng mở rộng, blockchain sẽ là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tham gia giao dịch carbon hiệu quả, tuân thủ lộ trình mục tiêu net-zero.

Cloud xanh (Green Cloud)

Cloud xanh giúp doanh nghiệp giảm nhu cầu đầu tư hạ tầng vật lý, giảm tiêu thụ điện và giảm phát thải liên quan đến quản trị trung tâm dữ liệu. Các nền tảng cloud sử dụng năng lượng tái tạo, hệ thống làm mát tối ưu và kiến trúc máy chủ tiết kiệm năng lượng, giúp giảm đáng kể lượng khí nhà kính từ vận hành IT.

công nghệ quan trọng trong các ngành như xây dựng, sản xuất và logistics – nơi mục tiêu net-zero đòi hỏi giải pháp giảm phát thải sâu và chính xác.

Ngoài ra, cloud xanh hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng quy mô dữ liệu phục vụ lộ trình mục tiêu net-zero. Việc lưu trữ và xử lý dữ liệu phát thải, báo cáo ESG hay mô phỏng vận hành đòi hỏi nền tảng cloud mạnh mẽ, linh hoạt. Do đó, cloud xanh vừa là công cụ tiết kiệm, vừa là trụ cột công nghệ không thể thiếu trong hành trình đạt mục tiêu net-zero.

Digital Twin mô phỏng vận hành giảm phát thải

Digital Twin (bản sao số) cho phép mô phỏng toàn bộ quy trình sản xuất, thiết bị hoặc tòa nhà trong môi trường ảo, giúp doanh nghiệp kiểm tra nhiều kịch bản vận hành mà không tốn chi phí thực tế. Điều này giúp doanh nghiệp tìm ra giải pháp tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải và tối ưu hiệu suất – tất cả đều phục vụ mục tiêu net-zero.

Nhờ Digital Twin, doanh nghiệp có thể dự đoán “điểm nghẽn” trong vận hành, giảm lãng phí năng lượng và tối ưu thiết kế công trình hoặc dây chuyền sản xuất. Đây là công nghệ quan trọng trong các ngành như xây dựng, sản xuất và logistics – nơi mục tiêu net-zero đòi hỏi giải pháp giảm phát thải sâu và chính xác.

Nền tảng MRV (Measurement – Reporting – Verification)

MRV – đo lường, báo cáo và xác minh – là nền tảng không thể thiếu khi doanh nghiệp theo đuổi mục tiêu net-zero. Các nền tảng MRV giúp thu thập dữ liệu phát thải tự động từ IoT, chuẩn hóa theo GHG Protocol, tạo báo cáo ESG theo tiêu chuẩn quốc tế và kiểm chứng bởi đơn vị thứ ba.

Một hệ thống MRV mạnh mẽ đảm bảo doanh nghiệp minh bạch trong báo cáo phát thải, đủ điều kiện tham gia thị trường carbon và đạt tiêu chuẩn mục tiêu net-zero của các tổ chức quốc tế như SBTi. Đây chính là cơ sở để doanh nghiệp được công nhận tiến độ mục tiêu net-zero một cách khách quan và bền vững.

Lợi ích công nghệ mang lại

Công nghệ không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero một cách thực chất. Việc ứng dụng công nghệ mang lại nhiều lợi ích trực tiếp, từ giảm chi phí, tối ưu vận hành đến xây dựng chuỗi cung ứng minh bạch.

  • Giảm chi phí: Việc tối ưu năng lượng bằng AI, sử dụng cloud xanh và tự động hóa giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí vận hành. Chi phí năng lượng giảm đồng nghĩa với việc giảm phát thải – hai yếu tố cốt lõi giúp doanh nghiệp tiến nhanh đến mục tiêu net-zero. Công nghệ cũng giúp giảm chi phí kiểm kê khí nhà kính và giảm sai lệch trong báo cáo, nâng cao hiệu quả quản trị.
  • Tối ưu vận hành: Công nghệ như IoT, Digital Twin và máy học giúp doanh nghiệp phát hiện điểm kém hiệu quả, tối ưu quy trình và nâng cao hiệu suất dây chuyền. Khi vận hành được tối ưu, doanh nghiệp giảm tiêu hao tài nguyên, tăng sản lượng và tiến gần hơn mục tiêu net-zero mà không cần tăng chi phí đầu tư.
  • Tăng minh bạch ESG: Công nghệ MRV và blockchain giúp doanh nghiệp minh bạch hóa toàn bộ dữ liệu phát thải, tạo niềm tin với đối tác, nhà đầu tư và khách hàng. Minh bạch là yếu tố bắt buộc trong mục tiêu net-zero, đặc biệt khi doanh nghiệp muốn tham gia thị trường quốc tế hoặc chuỗi cung ứng của các tập đoàn lớn.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp chuẩn bị kiểm kê khí nhà kính: Công nghệ tự động hoá quy trình kiểm kê, thu thập dữ liệu và chuẩn hóa báo cáo theo tiêu chuẩn GHG Protocol. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nâng cao độ chính xác và tuân thủ yêu cầu bắt buộc từ chính phủ và thị trường. Kiểm kê chính xác là bước nền quan trọng trong lộ trình mục tiêu net-zero.

Chuyển đổi số xanh trong doanh nghiệp: Lộ trình 6 bước

Để tiến tới mục tiêu net-zero một cách hiệu quả và phù hợp với chuẩn mực quốc tế, doanh nghiệp cần một lộ trình chuyển đổi số xanh rõ ràng, có khả năng đo lường và tối ưu theo từng giai đoạn. Sáu bước dưới đây giúp doanh nghiệp xây dựng nền tảng dữ liệu, công nghệ và quản trị vững chắc, đồng thời giảm rủi ro trong quá trình triển khai mục tiêu net-zero dài hạn.

Để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa chuyển đổi số và chuyển đổi số xanh – nền tảng quan trọng của hành trình mục tiêu net-zero – bạn có thể đọc bài phân tích chuyên sâu tại đây. Nội dung này sẽ giúp doanh nghiệp xác định chính xác hướng đi, tránh lãng phí nguồn lực và triển khai chuyển đổi xanh hiệu quả hơn.

Bước 1 – Đánh giá mức độ phát thải hiện tại (Baseline Carbon)

Bước đầu tiên trong hành trình mục tiêu net-zero là hiểu rõ doanh nghiệp đang phát thải bao nhiêu và từ đâu. Điều này đòi hỏi xác định đầy đủ Scope 1 (phát thải trực tiếp), Scope 2 (phát thải gián tiếp từ năng lượng) và Scope 3 (phát thải từ chuỗi cung ứng).

Doanh nghiệp thu thập dữ liệu từ vận hành, tiêu thụ điện, nhiên liệu, quy trình sản xuất, logistics và hoạt động của nhà cung cấp để xây dựng baseline carbon. Baseline này đóng vai trò mốc chuẩn giúp theo dõi tiến độ mục tiêu net-zero qua từng năm. Đồng thời, việc đánh giá rủi ro và chi phí của từng nguồn phát thải giúp doanh nghiệp xác định khu vực cần ưu tiên xử lý trước, tránh lãng phí nguồn lực.

Bước 2 – Xây dựng mục tiêu Net Zero & kế hoạch ESG

Sau khi có baseline, doanh nghiệp cần xây dựng mục tiêu giảm phát thải theo từng giai đoạn: ngắn hạn (2025–2030), trung hạn (2030–2040) và dài hạn (đến 2050). Việc liên kết mục tiêu với SBTi và GHG Protocol giúp đảm bảo lộ trình đạt mục tiêu net-zero phù hợp tiêu chuẩn toàn cầu.

Kế hoạch ESG là phần không thể thiếu, bao gồm quản lý năng lượng, quản trị doanh nghiệp, đầu tư công nghệ và kiểm soát rủi ro môi trường. Việc phân bổ trách nhiệm rõ ràng cho các phòng ban giúp đảm bảo lộ trình mục tiêu net-zero được triển khai xuyên suốt thay vì chỉ nằm trên giấy.

Bước 3 – Số hoá quy trình & dữ liệu

Chuyển đổi số xanh đòi hỏi doanh nghiệp từ bỏ quy trình kiểm kê thủ công và chuyển sang hệ thống quản trị số toàn diện. Việc tích hợp dữ liệu vào một nền tảng chung giúp theo dõi KPIs môi trường theo thời gian thực và giảm sai lệch trong đo lường phát thải.

IoT đóng vai trò quan trọng trong thu thập dữ liệu từ thiết bị, nhà xưởng và hệ thống năng lượng. Khi dữ liệu được chuẩn hoá theo GHG Protocol, doanh nghiệp có thể dễ dàng phục vụ kiểm kê khí nhà kính, lập báo cáo ESG và theo dõi tiến độ mục tiêu net-zero một cách chính xác, minh bạch.

Bước 4 – Ứng dụng công nghệ xanh

Đây là bước giúp doanh nghiệp tăng tốc tiến trình giảm phát thải. AI/ML cho phép tối ưu tiêu thụ năng lượng; Digital Twin mô phỏng vận hành để dự đoán các kịch bản tiết kiệm; cloud xanh giúp giảm chi phí IT và giảm phát thải từ hạ tầng; trong khi cảm biến thông minh giúp kiểm soát hiệu suất thiết bị theo thời gian thực.

Nhờ ứng dụng công nghệ xanh, doanh nghiệp không chỉ giảm lượng carbon mà còn nâng cao hiệu quả vận hành, từ đó rút ngắn thời gian đạt mục tiêu net-zero và tăng khả năng cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Bước 5 – Giám sát, báo cáo và minh bạch dữ liệu

Để mục tiêu net-zero được công nhận, doanh nghiệp phải triển khai hệ thống MRV – đo lường, báo cáo và xác minh. MRV giúp đảm bảo dữ liệu carbon được thu thập chính xác, được kiểm chứng và đáp ứng chuẩn quốc tế.

Dashboard ESG cho phép lãnh đạo theo dõi tình hình phát thải theo thời gian thực, đồng thời tạo báo cáo theo GRI, ISSB và TCFD – các tiêu chuẩn bắt buộc khi giao thương với thị trường EU và Mỹ. Minh bạch dữ liệu không chỉ giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero mà còn gia tăng niềm tin từ nhà đầu tư và khách hàng.

Bước 6 – Tối ưu liên tục và đổi mới

Hành trình mục tiêu net-zero không kết thúc sau khi triển khai công nghệ hay báo cáo carbon. Doanh nghiệp cần đánh giá định kỳ hiệu quả giảm phát thải và điều chỉnh chiến lược khi có sự thay đổi trong quy định, thị trường hoặc công nghệ.

Việc cập nhật công nghệ mới – như blockchain cho truy xuất carbon hay năng lượng tái tạo thế hệ mới – giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế. Đồng thời, xây dựng văn hoá đổi mới và hợp tác cùng các đối tác xanh trong hệ sinh thái sẽ tạo ra nền tảng vững chắc để duy trì mục tiêu net-zero trong dài hạn.

Các mô hình quốc tế thành công

Trên thế giới, rất nhiều doanh nghiệp và quốc gia đã đi trước trong hành trình chuyển đổi số xanh và đạt những bước tiến rõ rệt hướng đến mục tiêu net-zero. Những mô hình thành công này chứng minh rằng công nghệ có thể trở thành nền tảng giúp giảm phát thải hiệu quả, tăng năng suất, tối ưu chi phí và đảm bảo minh bạch ESG. Việc nghiên cứu và tham khảo kinh nghiệm này giúp doanh nghiệp Việt Nam có góc nhìn thực tế hơn về cách thực hiện mục tiêu net-zero trong từng ngành, đồng thời hiểu được công nghệ đang tạo ra sự thay đổi như thế nào trong vận hành hiện đại.

Doanh nghiệp sản xuất

Ngành sản xuất toàn cầu đang chịu áp lực lớn nhất trong mục tiêu net-zero vì đây là khu vực phát thải cao, tiêu thụ năng lượng khổng lồ và chịu ảnh hưởng lớn từ quy định ESG của thị trường quốc tế. Nhiều quốc gia đã triển khai các mô hình chuyển đổi số xanh để giảm phát thải mà vẫn đảm bảo năng suất và chất lượng sản phẩm.

  • IoT kiểm soát tiêu thụ năng lượng trong dây chuyền: Các nhà máy lắp đặt cảm biến tại từng motor, lò hơi, hệ thống khí nén… để đo lường mức tiêu thụ năng lượng theo thời gian thực. Đây là cơ sở giúp phát hiện điểm tiêu thụ vượt chuẩn, đưa ra cảnh báo và điều chỉnh tức thời. Điều này giúp doanh nghiệp tiến gần hơn mục tiêu net-zero bằng cách tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải đáng kể.
  • Thiết bị tiết kiệm năng lượng giảm Scope 1: Doanh nghiệp quốc tế thay thế máy móc truyền thống bằng thiết bị hiệu suất cao, động cơ inverter, hệ thống tận dụng nhiệt thải… giúp giảm phát thải trực tiếp từ các quá trình đốt nhiên liệu. Đây là bước đi quan trọng để đảm bảo tiến độ mục tiêu net-zero trong lĩnh vực công nghiệp nặng.
  • Blockchain trong tối ưu và truy xuất chuỗi giá trị: Blockchain ghi lại toàn bộ dữ liệu nguyên liệu và quy trình sản xuất, đảm bảo không thể chỉnh sửa. Điều này giúp tăng độ tin cậy trong báo cáo carbon, đồng thời giúp doanh nghiệp chứng minh mức độ tuân thủ ESG với đối tác toàn cầu.
Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Những ứng dụng này cho thấy doanh nghiệp sản xuất hoàn toàn có thể giảm mạnh phát thải và tăng hiệu quả vận hành nếu áp dụng đúng công nghệ, từ đó tiến gần mục tiêu net-zero một cách bền vững.

Thương mại – bán lẻ

Ngành bán lẻ toàn cầu đang chuyển dịch sang mô hình kinh doanh bền vững, bởi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm và thương hiệu thân thiện môi trường. Chuyển đổi số xanh không chỉ giúp đạt kết quả tốt hơn trong mục tiêu net-zero mà còn tạo ra trải nghiệm mua sắm hiện đại, tiết kiệm chi phí vận hành.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero
  • Robot & dữ liệu real-time trong vận hành kho: Robot tự động hóa xử lý hàng hóa, phân loại, nâng hạ và vận chuyển giúp giảm điện năng tiêu thụ và rút ngắn thời gian vận hành. Kết hợp với dữ liệu real-time, doanh nghiệp có thể điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng và bố trí kho tối ưu, giảm phát thải gián tiếp và phù hợp mục tiêu net-zero.
  • Cửa hàng xanh sử dụng năng lượng tái tạo: Nhiều chuỗi bán lẻ quốc tế đã chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời áp mái, đèn LED thông minh và hệ thống quản lý năng lượng tự động. Điều này không chỉ giảm chi phí vận hành mà còn giúp doanh nghiệp tạo hình ảnh thương hiệu bám sát mục tiêu net-zero.
  • Quản lý vòng đời sản phẩm (PLM): PLM cho phép doanh nghiệp quản lý toàn bộ vòng đời sản phẩm từ thiết kế – sản xuất – bán lẻ – tái chế. Nhờ đó, doanh nghiệp giảm lãng phí, kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm phát thải từ nguyên liệu thừa.

Sự kết hợp giữa công nghệ và mô hình kinh doanh xanh giúp ngành bán lẻ tiến gần hơn mục tiêu net-zero trong khi vẫn giữ được tốc độ tăng trưởng và trải nghiệm khách hàng.

Chuỗi cung ứng – logistics

Chuỗi cung ứng là một trong những khu vực có phát thải lớn nhất của doanh nghiệp, đặc biệt là Scope 3. Các mô hình quốc tế cho thấy công nghệ là giải pháp mạnh mẽ giúp giảm chi phí nhiên liệu, tăng tính minh bạch và hỗ trợ mục tiêu net-zero trong từng mắt xích vận chuyển.

Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero
  • AI tối ưu lộ trình vận chuyển giảm nhiên liệu: AI phân tích mật độ giao thông, thời điểm tắc đường, tốc độ trung bình và lịch giao hàng để chọn tuyến đường ít tốn nhiên liệu nhất. Điều này giúp giảm phát thải CO₂ trực tiếp và hỗ trợ doanh nghiệp tiệm cận mục tiêu net-zero.
  • Xe điện và hybrid cho vận chuyển phân phối: Nhiều doanh nghiệp logistics quốc tế đã thay thế đội xe dầu diesel bằng xe điện, xe tải nhỏ chạy pin, xe hybrid… giúp giảm phát thải vận chuyển, vốn là một phần lớn trong Scope 1 và Scope 3.
  • Giám sát carbon logistics bằng nền tảng số: Nền tảng số ghi lại lượng phát thải theo từng đơn hàng, từng đoạn đường, từng loại phương tiện. Điều này giúp doanh nghiệp minh bạch hóa dữ liệu ESG và xây dựng chiến lược mục tiêu net-zero dựa trên dữ liệu thực, không phải ước lượng thủ công.

Nhờ áp dụng những giải pháp này, logistics quốc tế đã giảm đáng kể lượng phát thải và trở thành một mắt xích quan trọng trong hành trình mục tiêu net-zero toàn cầu.

Năng lượng

Ngành năng lượng là “xương sống” của mục tiêu net-zero, bởi lượng phát thải từ điện than, dầu khí và nhiên liệu hóa thạch chiếm tỷ lệ rất lớn. Các mô hình quốc tế tập trung mạnh mẽ vào công nghệ số để tái cấu trúc toàn bộ hệ thống năng lượng.

  • Smart Grid tái cấu trúc hệ thống điện: Lưới điện thông minh cho phép phân phối điện linh hoạt, giảm thất thoát trong truyền tải và tăng khả năng hòa lưới năng lượng tái tạo. Đây là điều kiện bắt buộc nếu muốn đạt mục tiêu net-zero ở quy mô quốc gia.
  • Tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo: Solar farm, wind farm, hydro và giải pháp battery storage giúp nhiều quốc gia giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Khi nguồn điện sạch tăng lên, tổng lượng phát thải quốc gia giảm đáng kể, hỗ trợ mạnh mẽ mục tiêu net-zero.
  • AI dự báo nhu cầu và phân bổ tải: AI phân tích dữ liệu tiêu thụ của hàng triệu hộ dân và doanh nghiệp để phân bổ tải tối ưu, giảm áp lực đỉnh điểm và hạn chế phát thải từ vận hành hệ thống điện.

Những mô hình này đang tạo ra nền tảng vững chắc để ngành năng lượng tiến tới mức phát thải thấp, phù hợp mục tiêu net-zero dài hạn.

Nông nghiệp – thực phẩm

Nông nghiệp phát thải nhiều methane và nitrous oxide – hai loại khí nhà kính có sức nóng gấp nhiều lần CO₂. Các mô hình ứng dụng công nghệ quốc tế đã chứng minh rằng nông nghiệp vẫn có thể xanh hóa và tiến gần mục tiêu net-zero mà không giảm năng suất.

  • IoT kiểm soát nước, phân bón và phát thải CH₄: Cảm biến IoT đo độ ẩm đất, lượng phân bón, mức CH₄ trong chuồng trại… giúp giảm lãng phí và giảm phát thải từ canh tác và chăn nuôi.
  • Drone & AI giám sát cây trồng: Drone thu thập hình ảnh và AI phân tích để nhận diện sâu bệnh, độ ẩm, mức dinh dưỡng. Điều này giúp giảm hóa chất nông nghiệp và tối ưu nguồn nước – hai yếu tố quan trọng trong mục tiêu net-zero.
  • Tối ưu chuỗi cung ứng thực phẩm: Công nghệ bảo quản lạnh thông minh, blockchain truy xuất nguồn gốc và logistics xanh giúp giảm thất thoát sau thu hoạch – vốn là nguyên nhân gây phát thải lớn trong chuỗi thực phẩm.
Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Nhờ đó, nông nghiệp vẫn có thể tăng sản lượng, giảm chi phí và tiến gần mục tiêu net-zero nhờ các công nghệ phân tích, tự động hóa và chuỗi cung ứng xanh.

Chuyển đổi số xanh tại Việt Nam: Cơ hội & Thách thức

Chuyển đổi số xanh đang trở thành một trong những hướng đi quan trọng nhất để doanh nghiệp Việt Nam tiến gần mục tiêu net-zero trong thập kỷ tới. Khi các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật yêu cầu minh bạch phát thải và tuân thủ ESG, doanh nghiệp Việt Nam buộc phải chuyển đổi nhanh hơn, thông minh hơn và dựa nhiều hơn vào công nghệ. Đây cũng là thời điểm thích hợp để doanh nghiệp bắt đầu xây dựng nền tảng dữ liệu, tối ưu năng lượng và áp dụng các mô hình vận hành theo chuẩn quốc tế.

Nếu muốn hiểu rõ sự khác biệt giữa chuyển đổi số và chuyển đổi số xanh – nền tảng quan trọng để doanh nghiệp đạt mục tiêu net-zero – bạn có thể đọc bài phân tích chuyên sâu liên quan tại đây. Việc nắm rõ hai khái niệm này sẽ giúp doanh nghiệp tránh sai hướng và tối ưu nguồn lực hiệu quả hơn.

Những doanh nghiệp tiên phong

Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu hành trình mục tiêu net-zero bằng cách kết hợp chuyển đổi số với chiến lược xanh hóa vận hành. Đây là nhóm dẫn đầu, tạo ra hệ sinh thái thực tiễn để các doanh nghiệp khác có thể tham khảo.

  • Doanh nghiệp điện lực, viễn thông và logistics đang ứng dụng IoT, AI, cảm biến năng lượng và hệ thống quản trị số để theo dõi và tối ưu tiêu thụ điện, nước, nhiên liệu theo thời gian thực.
  • Một số tập đoàn FMCG triển khai giải pháp giảm bao bì nhựa, tối ưu sản xuất và cải thiện logistics nhằm giảm phát thải trong chuỗi giá trị.
  • Doanh nghiệp công nghiệp nặng bắt đầu thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ, tích hợp dữ liệu vào nền tảng số và xây dựng baseline carbon để tiến tới mục tiêu net-zero.

Sự tiên phong này cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đã có nhận thức rõ ràng hơn về tầm quan trọng của công nghệ trong tiến trình mục tiêu net-zero và sẵn sàng đầu tư dài hạn hơn.

Thách thức đặc thù tại Việt Nam

Dù tiềm năng lớn, hành trình chuyển đổi số xanh tại Việt Nam gặp không ít trở ngại do hạ tầng, nguồn lực, mô hình quản trị và năng lực công nghệ của từng doanh nghiệp.

  • Thiếu dữ liệu và hệ thống đo lường chuẩn hóa: Nhiều doanh nghiệp chưa có nền tảng MRV hoặc công cụ đo phát thải theo chuẩn quốc tế, dẫn đến khó theo dõi tiến độ mục tiêu net-zero.
  • Tư duy chi phí ngắn hạn: Nhiều doanh nghiệp còn băn khoăn về chi phí đầu tư công nghệ xanh ban đầu, dù lợi ích dài hạn đối với mục tiêu net-zero là rất rõ ràng.
  • Khó đo Scope 3 vì phụ thuộc chuỗi cung ứng: Phần lớn nhà cung cấp Việt Nam chưa có dữ liệu phát thải chuẩn hóa, khiến doanh nghiệp khó báo cáo ESG hoặc lập chiến lược mục tiêu net-zero toàn diện.
  • Nguồn vốn hạn chế cho công nghệ xanh: Doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tiếp cận vốn từ các quỹ khí hậu, ngân hàng xanh hoặc JETP để triển khai giải pháp công nghệ phục vụ mục tiêu net-zero.
  • Thiếu nhân lực ESG và chuyên gia công nghệ xanh: Việt Nam còn thiếu nhân sự am hiểu sâu về kiểm kê khí nhà kính, MRV, công nghệ IoT–AI trong quản lý phát thải, khiến tiến độ chuyển đổi chậm hơn.

Những thách thức này cho thấy doanh nghiệp cần một chiến lược rõ ràng, từng bước xây dựng năng lực công nghệ và dữ liệu để tiến gần hơn mục tiêu net-zero trong bối cảnh hội nhập xanh mạnh mẽ.

Giải pháp để doanh nghiệp Việt Nam tiến gần mục tiêu Net Zero 2050

Để mục tiêu net-zero không chỉ nằm trên văn bản cam kết mà thực sự đi vào thực tiễn, doanh nghiệp Việt Nam cần một bộ giải pháp toàn diện, kết hợp giữa công nghệ, vận hành, tài chính xanh và xây dựng năng lực nội bộ. Khi thị trường quốc tế yêu cầu minh bạch phát thải, ESG và truy xuất chuỗi cung ứng, những giải pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm phát thải mà còn tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn. Lộ trình tiến gần mục tiêu net-zero sẽ hiệu quả hơn nếu được triển khai đồng bộ theo bốn nhóm giải pháp dưới đây.

Đề xuất giải pháp công nghệ

Công nghệ đóng vai trò trung tâm trong hành trình mục tiêu net-zero bởi mọi quyết định giảm phát thải đều phải dựa trên dữ liệu chính xác. Nếu doanh nghiệp chỉ ước tính phát thải và áp dụng giải pháp rời rạc, tiến độ mục tiêu net-zero sẽ chậm và thiếu minh bạch. Khi tích hợp IoT, AI, Cloud xanh và MRV, doanh nghiệp có thể đo lường, theo dõi và tối ưu một cách chủ động hơn.

  • Đầu tư nền tảng MRV theo tiêu chuẩn quốc tế: MRV là hệ thống giúp doanh nghiệp đo lường – báo cáo – xác minh phát thải theo chuẩn như GHG Protocol hay ISO 14064. Việc sở hữu nền tảng MRV giúp doanh nghiệp xây dựng baseline carbon chính xác, phục vụ kiểm kê khí nhà kính và lộ trình mục tiêu net-zero.
  • Ứng dụng AI/ML tối ưu năng lượng và dự báo nhu cầu: AI phân tích hàng triệu dữ liệu tiêu thụ trong vận hành, từ đó đề xuất mức sử dụng điện, nước, nhiên liệu tối ưu. Machine Learning dự đoán nhu cầu năng lượng trong tương lai theo mùa, theo dây chuyền hoặc theo ca sản xuất, giúp doanh nghiệp tránh quá tải và tối ưu chi phí cho mục tiêu net-zero.
  • Sử dụng IoT để đo lường phát thải trực tiếp và gián tiếp: Cảm biến IoT được gắn vào thiết bị, máy móc, kho lạnh, dây chuyền sản xuất… để thu thập dữ liệu thời gian thực. Điều này giúp doanh nghiệp giám sát phát thải Scope 1–2–3 một cách minh bạch, giảm sai lệch so với phương pháp thủ công.
  • Chuyển đổi hệ thống IT sang Cloud xanh: Hạ tầng Cloud xanh sử dụng máy chủ tiết kiệm năng lượng, nhiều trung tâm dữ liệu chạy bằng năng lượng tái tạo. Khi chuyển từ hạ tầng on-premise sang cloud, doanh nghiệp giảm lượng phát thải IT đáng kể và có khả năng lưu trữ dữ liệu mục tiêu net-zero linh hoạt hơn.

Công nghệ chính là nền móng giúp doanh nghiệp Việt Nam “đi nhanh hơn và đi đúng hướng” trong quá trình đạt mục tiêu net-zero, tránh tình trạng đo lường sai lệch hoặc triển khai giải pháp thiếu đồng bộ.

Đề xuất giải pháp vận hành

Để mục tiêu net-zero trở thành kết quả bền vững, doanh nghiệp cần tinh chỉnh lại toàn bộ quy trình vận hành. Việc thay đổi từ cấp độ quản trị đến cách thức vận hành từng phòng ban giúp doanh nghiệp giảm phát thải tự nhiên và đồng đều hơn. Đây là một trong những nhóm giải pháp có chi phí thấp nhưng mang lại hiệu quả lớn.

  • Xây dựng mô hình quản trị ESG toàn diện: Doanh nghiệp cần thành lập ban ESG, xây dựng cơ chế giám sát và quy chế nội bộ nhằm đảm bảo mọi quyết định vận hành đều gắn với mục tiêu net-zero. Mô hình này giúp chuyển đổi xanh không chỉ nằm ở phòng Môi trường hay bộ phận CSR mà lan tỏa sang toàn tổ chức.
  • Thiết lập quy trình vận hành tiết kiệm năng lượng: Những biện pháp nhỏ như tối ưu lịch chạy máy, kiểm soát nhiệt độ kho lạnh, giảm điện giờ cao điểm hay bảo trì máy móc đúng chuẩn có thể giảm phát thải đáng kể. Các doanh nghiệp thành công trong mục tiêu net-zero thường bắt đầu từ những cải tiến vận hành nhỏ nhất.
  • Tối ưu nhân lực và phân công trách nhiệm cụ thể: Mỗi phòng ban phải chịu trách nhiệm cho một phần của mục tiêu net-zero, ví dụ sản xuất chịu trách nhiệm về Scope 1, hành chính – văn phòng kiểm soát Scope 2, còn mua hàng và logistics chịu trách nhiệm Scope 3. Việc phân chia trách nhiệm giúp doanh nghiệp không rơi vào tình trạng “đổ dồn cho một bộ phận ESG”
Chuyển Đổi Số Xanh Và Hành Trình Tiến Tới Mục Tiêu Net-Zero

Một hệ thống vận hành rõ ràng và đồng bộ là chiếc cầu nối đưa doanh nghiệp đến gần mục tiêu net-zero nhanh hơn và tránh lãng phí nguồn lực trong quá trình triển khai.

Đề xuất giải pháp tài chính – ESG

Mục tiêu net-zero không thể đạt được nếu doanh nghiệp thiếu chiến lược tài chính phù hợp. Chuyển đổi xanh và công nghệ xanh đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu, nhưng mang lại lợi ích dài hạn về chi phí năng lượng và khả năng cạnh tranh. Việc tiếp cận các nguồn vốn xanh và xây dựng chiến lược tài chính carbon là chìa khóa giúp doanh nghiệp chủ động trong hành trình chuyển đổi.

  • Tận dụng quỹ khí hậu, vốn vay xanh và ưu đãi JETP: Các tổ chức như GCF, ADB, WB, JICA cùng nguồn vốn JETP hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư công nghệ, nâng cấp dây chuyền và giảm phát thải với chi phí thấp hơn. Đây là nguồn lực quan trọng để doanh nghiệp Việt Nam rút ngắn khoảng cách với mục tiêu net-zero.
  • Xây dựng chiến lược tài chính carbon dài hạn: Doanh nghiệp cần đưa carbon vào các bảng tính chi phí và lợi nhuận để đánh giá chính xác hiệu quả dự án. Chiến lược này giúp doanh nghiệp quyết định đầu tư công nghệ nào trước – công nghệ nào sau – theo lộ trình mục tiêu net-zero đến 2050.
  • Triển khai cơ chế nội bộ về giá carbon và tín chỉ carbon: Khi áp dụng giá carbon nội bộ, doanh nghiệp thúc đẩy các bộ phận tự nguyện giảm phát thải. Tín chỉ carbon nội bộ còn giúp doanh nghiệp chuẩn bị cho thị trường carbon Việt Nam dự kiến vận hành toàn diện từ năm 2028.

Tư duy tài chính phù hợp giúp doanh nghiệp không coi mục tiêu net-zero là chi phí, mà coi đó là khoản đầu tư sinh lời trong dài hạn.

Xây dựng năng lực & văn hoá xanh

Không thể đạt mục tiêu net-zero nếu doanh nghiệp không có đội ngũ hiểu về phát thải, không có văn hoá tiết kiệm tài nguyên và không có tư duy đổi mới trong vận hành. Đây là yếu tố quyết định mức độ bền vững của chiến lược chuyển đổi số xanh.

  • Đào tạo nội bộ về ESG, phát thải và chuyển đổi số xanh: Các khóa đào tạo giúp nhân sự hiểu rõ Scope 1–2–3, biết cách đọc báo cáo carbon, biết cách sử dụng công cụ đo lường và hiểu vai trò của mình trong mục tiêu net-zero.
  • Khuyến khích tư duy đổi mới và tinh thần tiết kiệm năng lượng: Những sáng kiến như “tuần lễ tiết kiệm năng lượng”, “thử thách văn phòng xanh”, hay “sáng kiến giảm phát thải” giúp phong trào chuyển đổi xanh lan tỏa tự nhiên trong tổ chức.
  • Gắn KPI xanh vào đánh giá hiệu suất nhân viên: Khi mục tiêu net-zero được chuyển hóa thành KPI rõ ràng, nhân sự chủ động hơn trong việc cải thiện thói quen vận hành.
  • Truyền thông nội bộ thúc đẩy nhận thức xanh: Các chiến dịch truyền thông nội bộ giúp duy trì sự quan tâm liên tục của nhân viên, tạo động lực dài hạn và tránh tình trạng phong trào ngắn hạn.

Văn hóa xanh là động lực nền tảng, giúp doanh nghiệp duy trì tốc độ chuyển đổi và đảm bảo mục tiêu net-zero không bị gián đoạn theo thời gian.

Kết luận: Vai trò sống còn của chuyển đổi số xanh trong tương lai Net Zero

Trong toàn bộ hành trình phát triển bền vững, chuyển đổi số xanh đã chứng minh rằng đây không chỉ là một xu hướng, mà là nền tảng sống còn để doanh nghiệp tiến gần hơn đến mục tiêu net-zero. Khi thế giới bước vào giai đoạn cạnh tranh mới – nơi minh bạch phát thải, năng lượng sạch và chuỗi cung ứng xanh trở thành thước đo bắt buộc – doanh nghiệp Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc. Mục tiêu net-zero đòi hỏi một hành trình dài hạn, đòi hỏi sự kiên định, đầu tư liên tục và khả năng thích ứng mạnh mẽ trong bối cảnh nhiều tiêu chuẩn, quy định và yêu cầu thị trường thay đổi theo từng năm.

Chúng ta đang sống trong một thời điểm mà tính cấp thiết của mục tiêu net-zero không còn nằm trên lý thuyết hay các cam kết quốc tế. Biến đổi khí hậu ngày càng tác động trực tiếp đến đời sống kinh tế – xã hội, còn các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ hay Nhật đã bắt đầu gắn mục tiêu net-zero vào mọi chính sách thương mại và chuỗi cung ứng. Doanh nghiệp nào chậm chuyển đổi sẽ đối mặt với rủi ro mất thị trường, chi phí vận hành tăng và khả năng cạnh tranh giảm sút. Ngược lại, những doanh nghiệp chủ động đầu tư vào dữ liệu, năng lượng sạch và công nghệ xanh sẽ mở ra cánh cửa bước vào thị trường toàn cầu với vị thế mới, bền vững hơn.

Đó là lý do vì sao mục tiêu net-zero cần bắt đầu từ hôm nay. Không phải năm 2030. Không phải 2040. Không phải khi thị trường yêu cầu một cách bắt buộc. Hành động càng sớm, doanh nghiệp càng có thời gian xây dựng nền tảng dữ liệu, nâng cấp công nghệ và tối ưu vận hành theo chuẩn phát thải quốc tế. Đây không chỉ là cuộc đua về môi trường, mà còn là cuộc đua chiến lược về tương lai cạnh tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế xanh.

Định hướng dành cho doanh nghiệp trong giai đoạn này đã trở nên rõ ràng: hãy bắt đầu xây dựng lộ trình chuyển đổi số xanh ngay từ bây giờ, dù ở quy mô nào. Hãy đo lường phát thải, đầu tư vào công nghệ, tối ưu năng lượng và nuôi dưỡng văn hoá xanh. Mỗi bước nhỏ hôm nay sẽ rút ngắn khoảng cách đến mục tiêu net-zero trong tương lai. Và khi cả hệ sinh thái doanh nghiệp cùng hành động, mục tiêu net-zero 2050 của Việt Nam sẽ không chỉ là cam kết – mà sẽ trở thành một kết quả thực sự.

Bài viết mới nhất

Kinh doanh B2B: từ truyền thống đến thương mại điện tử